Phiên âm : mìng jiǎn shí guāi.
Hán Việt : mệnh kiển thì quai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
運氣不順, 時機不好。《水滸傳》第一一回:「不想我今日被高俅那賊陷害, 流落到此, 直如此命蹇時乖。」也作「時乖運蹇」。