Phiên âm : mìng dīng.
Hán Việt : mệnh đinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
釘棺材蓋的釘子。《醒世恆言.卷一四.鬧樊樓多情周勝仙》:「點起那燈, 把刀挑開命釘, 把那蓋天板丟在一壁。」