VN520


              

命釘

Phiên âm : mìng dīng.

Hán Việt : mệnh đinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

釘棺材蓋的釘子。《醒世恆言.卷一四.鬧樊樓多情周勝仙》:「點起那燈, 把刀挑開命釘, 把那蓋天板丟在一壁。」


Xem tất cả...