VN520


              

命苦

Phiên âm : mìng kǔ.

Hán Việt : mệnh khổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

命運不好。《紅樓夢》第三回:「只可憐我這妹妹這樣命苦, 怎麼姑媽偏就去世了。」


Xem tất cả...