Phiên âm : mìng gēn.
Hán Việt : mệnh căn.
Thuần Việt : vận mệnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vận mệnh比喻最受某人重视的晚辈,也比喻最重要或最受重视的事物也说命根子