VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
命門 (mìng mén) : mệnh môn
命限 (mìng xiàn) : mệnh hạn
命面提耳 (mìng miàn tí ěr) : mệnh diện đề nhĩ
命题 (mìng tí) : ra đề; ra đầu bài
命驾 (mìng jià) : sai người đánh xe đýa đi; lên xe ra đi; đáp xe đi
上一頁
| ---