Phiên âm : mìng mài.
Hán Việt : mệnh mạch.
Thuần Việt : mạch máu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mạch máu (ví với những sự việc trọng đại)生命和血脉,比喻关系重大的事物jīngjìmìngmài.mạch máu kinh tế.水利是农业的命脉.shǔilì shì nóngyè de mìngmài.thuỷ lợi là mạch máu của nông nghiệp.