VN520


              

命脉

Phiên âm : mìng mài.

Hán Việt : mệnh mạch.

Thuần Việt : mạch máu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mạch máu (ví với những sự việc trọng đại)
生命和血脉,比喻关系重大的事物
jīngjìmìngmài.
mạch máu kinh tế.
水利是农业的命脉.
shǔilì shì nóngyè de mìngmài.
thuỷ lợi là mạch máu của nông nghiệp.


Xem tất cả...