VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
吹指 (chuī zhǐ) : xuy chỉ
吹捧 (chuī pěng) : tâng bốc; quảng cáo rùm beng; tán dương; ca tụng;
吹擂 (chuī lèi) : khoác lác; khoe khoang; thổi phồng; bốc khí
吹樂器 (chuī yuè qì) : xuy nhạc khí
吹毛 (chuī máo) : xuy mao
吹毛取瑕 (chuī máo qǔ xiá) : xuy mao thủ hà
吹毛毛 (chuī máo máo) : xuy mao mao
吹毛求瑕 (chuī máo qiú xiá) : xuy mao cầu hà
吹毛求疵 (chuī máo qiú cī) : xuy mao cầu tì
吹毛索疵 (chuī máo suǒ cī) : xuy mao tác tì
吹氣勝蘭 (chuī qì shèng lán) : xuy khí thắng lan
吹求 (chuī qiú) : bới lông tìm vết; bới móc; moi móc; soi mói
吹法螺 (chuī fǎ luó) : khoe khoang; khoác lác
吹波助瀾 (chuī bō zhù lán) : xuy ba trợ lan
吹火 (chuī huǒ) : xuy hỏa
吹灯 (chuī dēng) : thổi đèn
吹灯拔蜡 (chuī dēng bá là) : chết; đi đời nhà ma; toi đời; toi mạng; ngủm củ tỏ
吹灰 (chuī huī) : xuy hôi
吹灰之力 (chuī huī zhī lì) : thổi bụi; chút hơi sức; mảy may sức lực
吹烟 (chuī yān) : Quạt khói
吹燈 (chuī dēng) : xuy đăng
吹燈兒 (chuī dēngr) : xuy đăng nhi
吹牛 (chuīniú) : thổi phồng; khoác lác; ba hoa; khoe khoang, chém g
吹牛不打草稿 (chuī niú bù dǎ cǎo gǎo) : xuy ngưu bất đả thảo cảo
吹牛大王 (chuī niú dà wáng) : xuy ngưu đại vương
上一頁
|
下一頁