VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
吹牛皮 (chuī niú pí) : xuy ngưu bì
吹玻璃 (chuī bō li) : xuy pha li
吹皺一池春水 (chuī zhòu yī chí chūn shuǐ) : xuy trứu nhất trì xuân thủy
吹竹 (chuī zhú) : xuy trúc
吹筒 (chuī tǒng) : xuy đồng
吹管 (chuī guǎn) : ống hàn hơi; đèn hàn
吹箭 (chuī jiàn) : xuy tiễn
吹簫 (chuī xiāo) : xuy tiêu
吹簫吳市 (chuī xiāo wú shì) : xuy tiêu ngô thị
吹糖人兒 (chuī táng rénr) : xuy đường nhân nhi
吹糠見米 (chuī kāng jiàn mǐ) : xuy khang kiến mễ
吹糠见米 (chuī kāng jiàn mǐ) : hiệu quả tức thì; hiệu quả ngay lập tức
吹網 (chuī wǎng) : xuy võng
吹綿介殼蟲 (chuī mián jiè ké chóng) : xuy miên giới xác trùng
吹脣 (chuī chún) : xuy thần
吹腔 (chuī qiāng) : làn điệu thổi
吹臺 (chuī tái) : xuy đài
吹荡 (chuī dàng) : hây hẩy; hiu hiu
吹葭 (chuī jiā) : xuy gia
吹蝕作用 (chuī shí zuò yòng) : xuy thực tác dụng
吹襲 (chuī xí) : xuy tập
吹起捏塌 (chuī qǐ niē tā) : xuy khởi niết tháp
吹送 (chuī sòng) : thổi phù; lay động theo gió
吹送流 (chuī sòng liú) : xuy tống lưu
吹釉 (chuī yòu) : xuy dứu
上一頁
|
下一頁