VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
向上 (xiàng shàng) : hướng về phía trước; chí tiến thủ
向使 (xiàng shǐ) : giả sử
向來 (xiàng lái) : hướng lai
向例 (xiàng lì) : thói quen; thói cũ; tục lệ
向光 (xiàng guāng) : hướng quang
向光性 (xiàng guāng xìng) : hướng quang tính
向前跳水 (xiàng qián tiào shuǐ) : Nhảy cầu về phía trước
向化县 (xiàng huà xiàn) : Hướng Hóa
向后跳水 (xiàng hòu tiào shuǐ) : Nhảy cầu về phía sau
向善 (xiàng shàn) : hướng thiện
向地性 (xiàng dì xìng) : hướng địa tính
向壁虚构 (xiàng bì xū gòu) : nhắm mắt nói mò; quay mặt vào tường để nghĩ chuyện
向壁虛構 (xiàng bì xū gòu) : hướng bích hư cấu
向壁虛造 (xiàng bì xū zào) : hướng bích hư tạo
向外 (xiàng wài) : hướng ngoại
向学 (xiàng xué) : dốc lòng cầu học; quyết tâm học hành
向學 (xiàng xué) : hướng học
向寵 (xiàng chǒng) : hướng sủng
向导 (xiàng dǎo) : hướng đạo; dẫn đường
向導 (xiàng dǎo) : hướng đạo
向平之願 (xiàng píng zhī yuàn) : hướng bình chi nguyện
向年 (xiàng nián) : hướng niên
向往 (xiàng wǎng) : hướng về, hi vọng, lí tưởng, nhớ về, khao khát
向後 (xiàng hòu) : hướng hậu
向心 (xiàng xīn) : hướng tâm
--- |
下一頁