VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
向心力 (xiàng xīn lì) : lực hướng tâm
向心花序 (xiàng xīn huā xù) : hướng tâm hoa tự
向慕 (xiàng mù) : ngưỡng mộ; hâm mộ
向斜 (xiàng xié) : hướng tà
向斜层 (xiàng xié céng) : tầng hướng tà; nếp lõm
向日 (xiàng rì) : hướng nhật
向日性 (xiàng rì xìng) : hướng nhật tính
向日葵 (xiàng rì kuí) : hoa hướng dương
向時 (xiàng shí) : hướng thì
向晚 (xiàng wǎn) : hướng vãn
向暮 (xiàng mù) : hướng mộ
向曉 (xiàng xiǎo) : hướng hiểu
向来 (xiàng lái) : từ trước đến nay; luôn luôn
向榮 (xiàng róng) : hướng vinh
向溼性 (xiàng shī xìng) : hướng thấp tính
向火 (xiàng hǒu) : hơ lửa
向火乞兒 (xiàng huǒ qǐ ér) : hướng hỏa khất nhi
向狐謀裘 (xiàng hú móu qiú) : hướng hồ mưu cừu
向當 (xiàng dāng) : hướng đương
向盤 (xiàng pán) : hướng bàn
向着 (xiàng zhe) : hướng về; nhìn về
向秀 (xiàng xiù) : hướng tú
向聲背實 (xiàng shēng bèi shí) : hướng thanh bối thật
向背 (xiàng bèi) : ủng hộ hay phản đối
向若之歎 (xiàng ruò zhī tàn) : hướng nhược chi thán
上一頁
|
下一頁