VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
各不相犯 (gè bù xiāng fàn) : các bất tương phạm
各不相謀 (gè bù xiāng móu) : các bất tương mưu
各不相讓 (gè bù xiāng ràng) : các bất tương nhượng
各不相關 (gè bù xiāng guān) : các bất tương quan
各不相顧 (gè bù xiāng gù) : các bất tương cố
各个 (gè gè) : mỗi cái; mỗi; tất cả mọi cái
各个击破 (gè gè jī pò) : tiêu diệt từng bộ phận; đập tan từng cái
各人 (gèrén) : mọi người; mỗi người
各人兒洗面兒各人兒光 (gè rénr xǐ miànr gè rénr guāng) : các nhân nhi tẩy diện nhi các nhân nhi quang
各人自掃檐前雪, 莫管他家瓦上霜 (gè rén zì sǎo yán qián xuě, mò guǎn tā jiā wǎ shàn) : các nhân tự tảo diêm tiền tuyết, mạc quản tha gia
各人自掃門前雪, 休管他人瓦上霜 (gè rén zì sǎo mén qián xuě, xiū guǎn tā rén wǎ shà) : các nhân tự tảo môn tiền tuyết, hưu quản tha nhân
各人自掃門前雪, 莫管他家瓦上霜 (gè rén zì sǎo mén qián xuě, mò guǎn tā jiā wǎ shàn) : các nhân tự tảo môn tiền tuyết, mạc quản tha gia n
各位 (gè wèi) : các vị
各個 (gè ge) : các cá
各個擊破 (gè ge jí pò) : các cá kích phá
各别 (gè bié) : khác biệt; khác nhau; phân biệt; riêng biệt
各半 (gè bàn) : nửa này nửa nọ; nửa này nửa kia
各國 (gè guó) : các quốc
各執一詞 (gè zhí yī cí) : các chấp nhất từ
各執己見 (gè zhí jǐ jiàn) : các chấp kỉ kiến
各執所見 (gè zhí suǒ jiàn) : các chấp sở kiến
各处 (gè chù) : nơi nơi; mọi nơi; khắp nơi; khắp chốn
各奔前程 (gè bèn qián chéng) : đường ai nấy đi; mỗi người một ngả
各奔東西 (gè bēn dōng xī) : các bôn đông tây
各就各位 (gè jiù gè wèi) : Vào chỗ
--- |
下一頁