Phiên âm : gè ge jí pò.
Hán Việt : các cá kích phá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種戰略。指一個個分別加以擊敗。如:「我軍採各個擊破方式, 獲得輝煌的戰果。」