VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
各尽所能 (gè jìn suǒnéng) : làm hết năng lực
各展其長 (gè zhǎn qí cháng) : các triển kì trường
各師父各傳授 (gè shī fù gè chuán shòu) : các sư phụ các truyền thụ
各式 (gè shì) : các thức
各式各样 (gè shì gè yàng) : đủ kiểu; đủ loại; đủ kiểu đủ loại
各式各樣 (gè shì gè yàng) : các thức các dạng
各得其宜 (gè dé qí yí) : các đắc kì nghi
各得其所 (gè dé qí suǒ) : đâu đã vào đấy; sắp xếp ổn thoả; mỗi người mỗi việ
各從其志 (gè cóng qí zhì) : các tòng kì chí
各憑本事 (gè píng běn shi) : các bằng bổn sự
各懷一心 (gè huái yī xīn) : các hoài nhất tâm
各懷異心 (gè huái yì xīn) : các hoài dị tâm
各懷鬼胎 (gè huái guǐ tāi) : các hoài quỷ thai
各打五十板 (gè dǎ wǔ shí bǎn) : các đả ngũ thập bản
各执一词 (gè zhí yī cí) : bên nào cũng cho là mình phải; mỗi người mỗi ý; sư
各抒己見 (gè shū jǐ jiàn) : các trữ kỉ kiến
各抒己见 (gè shū jǐ jiàn) : mỗi người phát biểu ý kiến của mình
各抱一角 (gè bào yī jiǎo) : các bão nhất giác
各持己見 (gè chí jǐ jiàn) : các trì kỉ kiến
各持己见 (gè chí jǐ jiàn) : ai giữ ý nấy; không ai chịu nghe ai; mỗi người mỗi
各掃門前雪 (gè sǎo mén qián xuě) : các tảo môn tiền tuyết
各支支 (gè zhī zhī) : các chi chi
各有千古 (gè yǒu qiān gǔ) : các hữu thiên cổ
各有千秋 (gè yǒu qiān qiū) : mỗi người mỗi vẻ; mỗi thứ đều có cái hay của nó; m
各有各的 (gè yǒu gè de) : các hữu các đích
上一頁
|
下一頁