Phiên âm : gè zhí jǐ jiàn.
Hán Việt : các chấp kỉ kiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 互不相讓, .
Trái nghĩa : , .
各自堅持自己的看法, 多指意見不能統一。《喻世明言.卷三○.明悟禪師趕五戒》:「兩人終日談論, 依舊各執己見, 不相上下。」也作「各執所見」、「各持己見」。