VN520


              

各半

Phiên âm : gè bàn.

Hán Việt : các bán.

Thuần Việt : nửa này nửa nọ; nửa này nửa kia.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nửa này nửa nọ; nửa này nửa kia
各得一半;各占一半


Xem tất cả...