VN520


              

各不相顧

Phiên âm : gè bù xiāng gù.

Hán Việt : các bất tương cố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

各管各的。比喻彼此不相往來, 不相照應。《文明小史》第三五回:「現在俄國何嘗不是如此, 只要弄得百姓四分五裂, 各不相顧, 便好發出苛刻的號令來。」


Xem tất cả...