Phiên âm : gè bù xiāng gù.
Hán Việt : các bất tương cố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
各管各的。比喻彼此不相往來, 不相照應。《文明小史》第三五回:「現在俄國何嘗不是如此, 只要弄得百姓四分五裂, 各不相顧, 便好發出苛刻的號令來。」