VN520


              

各个

Phiên âm : gè gè.

Hán Việt : các cá.

Thuần Việt : mỗi cái; mỗi; tất cả mọi cái.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mỗi cái; mỗi; tất cả mọi cái
每个;所有的那些个
gègè chǎngkuàng
mỗi nhà máy hầm mỏ
各个方面
gègèfāngmiàn
mỗi phương diện
từng cái; mỗi cái
逐个
各个击破
gègèjípò
đập tan từng cái


Xem tất cả...