Phiên âm : gè gè.
Hán Việt : các cá.
Thuần Việt : mỗi cái; mỗi; tất cả mọi cái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mỗi cái; mỗi; tất cả mọi cái每个;所有的那些个gègè chǎngkuàngmỗi nhà máy hầm mỏ各个方面gègèfāngmiànmỗi phương diệntừng cái; mỗi cái逐个各个击破gègèjípòđập tan từng cái