Phiên âm : gè ge.
Hán Việt : các cá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.每一個。如:「從各個方面來說, 他是很用功的。」2.逐個。如:「各個擊破」。
1. mỗi cái; mỗi; tất cả mọi cái。每個;所有的那些個。各個廠礦mỗi nhà máy hầm mỏ各個方面mỗi phương diện2. từng cái; mỗi cái。逐個。各個擊破đập tan từng cái