VN520


              

各個

Phiên âm : gè ge.

Hán Việt : các cá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.每一個。如:「從各個方面來說, 他是很用功的。」2.逐個。如:「各個擊破」。

1. mỗi cái; mỗi; tất cả mọi cái。
每個;所有的那些個。
各個廠礦
mỗi nhà máy hầm mỏ
各個方面
mỗi phương diện
2. từng cái; mỗi cái。
逐個。
各個擊破
đập tan từng cái


Xem tất cả...