Phiên âm : gè chù.
Hán Việt : các xử.
Thuần Việt : nơi nơi; mọi nơi; khắp nơi; khắp chốn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nơi nơi; mọi nơi; khắp nơi; khắp chốn到处