VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
原主 (yuán zhǔ) : chủ cũ; nguyên chủ
原人 (yuán rén) : người vượn
原件 (yuán jiàn) : nguyên kiện; bản gốc; nguyên bản; bản chính
原价 (yuán jià) : giá gốc; giá căn bản; giá ban đầu
原任 (yuán rèn) : nguyên nhiệm
原住民 (yuán zhù mín) : nguyên trụ dân
原作 (yuán zuò) : nguyên tác; nguyên bản
原來 (yuán lái) : nguyên lai
原來如此 (yuán lái rú cǐ) : nguyên lai như thử
原價 (yuán jià) : nguyên giá
原先 (yuán xiān) : trước kia; ban đầu; thoạt tiên
原则 (yuán zé) : nguyên tắc
原初 (yuán chū) : nguyên sơ; đầu tiên; khởi đầu
原則 (yuán zé) : nguyên tắc
原动力 (yuán dòng lì) : động lực; nguyên động lực
原动机 (yuán dòng jī) : động cơ
原動力 (yuán dòng lì) : nguyên động lực
原原本本 (yuán yuán běn běn) : nguyên nguyên bổn bổn
原告 (yuán gào) : nguyên cáo
原因 (yuán yīn) : nguyên nhân
原因論 (yuán yīn lùn) : nguyên nhân luận
原圖卡 (yuán tú kǎ) : nguyên đồ tạp
原地踏步 (yuán dì tà bù) : nguyên địa đạp bộ
原址 (yuán zhǐ) : địa chỉ ban đầu; địa chỉ cũ
原型 (yuán xíng) : nguyên mẫu; mẫu đầu tiên; mô hình vốn có
--- |
下一頁