Phiên âm : yuán xíng.
Hán Việt : nguyên hình.
Thuần Việt : nguyên mẫu; mẫu đầu tiên; mô hình vốn có.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nguyên mẫu; mẫu đầu tiên; mô hình vốn có原来的类型或模型特指叙事性文学作品中塑造人物形象所依据的现实生活中的人