VN520


              

原型

Phiên âm : yuán xíng.

Hán Việt : nguyên hình.

Thuần Việt : nguyên mẫu; mẫu đầu tiên; mô hình vốn có.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nguyên mẫu; mẫu đầu tiên; mô hình vốn có
原来的类型或模型特指叙事性文学作品中塑造人物形象所依据的现实生活中的人


Xem tất cả...