Phiên âm : yuán zhǔ.
Hán Việt : nguyên chủ.
Thuần Việt : chủ cũ; nguyên chủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chủ cũ; nguyên chủ(原主儿)原来的所有者