VN520


              

原動力

Phiên âm : yuán dòng lì.

Hán Việt : nguyên động lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Sức có khả năng tạo ra động lực. § Như nguyên tử năng (hoặc hạch năng) tạo ra điện hạch năng.
♦Nguyên do làm cho sự vật hoạt động. ◎Như: tư tưởng thị tinh thần đích nguyên động lực 思想是精神的原動力.


Xem tất cả...