Phiên âm : yuán dòng lì.
Hán Việt : nguyên động lực.
Thuần Việt : .
♦Sức có khả năng tạo ra động lực. § Như nguyên tử năng (hoặc hạch năng) tạo ra điện hạch năng.
♦Nguyên do làm cho sự vật hoạt động. ◎Như: tư tưởng thị tinh thần đích nguyên động lực 思想是精神的原動力.