Phiên âm : yuán jiàn.
Hán Việt : nguyên kiện.
Thuần Việt : nguyên kiện; bản gốc; nguyên bản; bản chính .
nguyên kiện; bản gốc; nguyên bản; bản chính (đồ vật hoặc văn kiện chưa bị thay đổi hoặc sửa đổi.)
未经改动或变动的文件或物件;翻印文件制作复制品所依据的原来的文件或物件
yuánjiàn tùihúi
trả lại nguyên