VN520


              

原件

Phiên âm : yuán jiàn.

Hán Việt : nguyên kiện.

Thuần Việt : nguyên kiện; bản gốc; nguyên bản; bản chính .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nguyên kiện; bản gốc; nguyên bản; bản chính (đồ vật hoặc văn kiện chưa bị thay đổi hoặc sửa đổi.)
未经改动或变动的文件或物件;翻印文件制作复制品所依据的原来的文件或物件
yuánjiàn tùihúi
trả lại nguyên


Xem tất cả...