Phiên âm : yuán dòng lì.
Hán Việt : nguyên động lực.
Thuần Việt : động lực; nguyên động lực .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
động lực; nguyên động lực (lực sinh ra động lực, như sức nước có thể sinh ra nhiệt điện.)产生动力的力,如水力发电的水力