Phiên âm : yuán chū.
Hán Việt : nguyên sơ.
Thuần Việt : nguyên sơ; đầu tiên; khởi đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nguyên sơ; đầu tiên; khởi đầu起初;原先tā yuánchū bùxiàng xiànzài zhèyáng ài shuō ài xiào.lúc trước cô ấy không thích cười thích nói như bây giờ.