VN520


              

原初

Phiên âm : yuán chū.

Hán Việt : nguyên sơ.

Thuần Việt : nguyên sơ; đầu tiên; khởi đầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nguyên sơ; đầu tiên; khởi đầu
起初;原先
tā yuánchū bùxiàng xiànzài zhèyáng ài shuō ài xiào.
lúc trước cô ấy không thích cười thích nói như bây giờ.


Xem tất cả...