Phiên âm : yuán xiān.
Hán Việt : nguyên tiên.
Thuần Việt : trước kia; ban đầu; thoạt tiên.
Đồng nghĩa : 原來, .
trước kia; ban đầu; thoạt tiên
从前;起初
zhào yuánxiān de jìhuá zuò.
làm theo kế hoạch ban đầu.
他原先是个文盲,现在已经成了业余作家.
tā yuánxiān shì gè wénmáng,xiànzài yǐjīng chéng le yèyú zuòjiā.
anh ấy trước kia là người