VN520


              

原先

Phiên âm : yuán xiān.

Hán Việt : nguyên tiên.

Thuần Việt : trước kia; ban đầu; thoạt tiên.

Đồng nghĩa : 原來, .

Trái nghĩa : , .

trước kia; ban đầu; thoạt tiên
从前;起初
zhào yuánxiān de jìhuá zuò.
làm theo kế hoạch ban đầu.
他原先是个文盲,现在已经成了业余作家.
tā yuánxiān shì gè wénmáng,xiànzài yǐjīng chéng le yèyú zuòjiā.
anh ấy trước kia là người


Xem tất cả...