VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
原声带 (yuán shēng dài) : băng gốc
原始 (yuán shǐ) : nguyên thủy
原始主義 (yuán shǐ zhǔ yì) : nguyên thủy chủ nghĩa
原始人 (yuán shǐ rén) : nguyên thủy nhân
原始佛教 (yuán shǐ fó jiào) : nguyên thủy phật giáo
原始公社 (yuán shǐ gōng shè) : công xã nguyên thuỷ
原始反終 (yuán shǐ fǎn zhōng) : nguyên thủy phản chung
原始帐簿 (yuán shǐ zhàng bù) : Sổ gốc
原始成本 (yuán shǐ chéng běn) : Giá gốc, giá vốn
原始林 (yuán shǐ lín) : nguyên thủy lâm
原始社会 (yuán shǐ shè huì) : xã hội nguyên thuỷ
原始社會 (yuán shǐ shè huì) : nguyên thủy xã hội
原始积累 (yuán shǐ jī lěi) : tích luỹ ban đầu; tích luỹ nguyên thuỷ
原始程式 (yuán shǐ chéng shì) : nguyên thủy trình thức
原始群 (yuán shǐ qún) : bầy người nguyên thuỷ; nhóm người nguyên thuỷ
原始藝術 (yuán shǐ yì shù) : nguyên thủy nghệ thuật
原始要終 (yuán shǐ yào zhōng) : nguyên thủy yếu chung
原始見終 (yuán shǐ jiàn zhōng) : nguyên thủy kiến chung
原委 (yuán wěi) : đầu đuôi; ngọn nguồn; gốc ngọn
原子 (yuán zǐ) : nguyên tử
原子价 (yuán zǐ jià) : hoá trị
原子吸收光譜儀 (yuán zǐ xī shōu guāng pǔ yí) : nguyên tử hấp thu quang phổ nghi
原子团 (yuán zǐ tuán) : nhóm chất nguyên tử
原子團 (yuán zǐ tuán) : nguyên tử đoàn
原子导弹 (yuán zǐ dǎo dàn) : Bom nguyên tử
上一頁
|
下一頁