VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
匠人 (jiàng rén) : thợ thủ công; người thợ
匠伯 (jiàng bó) : tượng bá
匠作 (jiàng zuò) : tượng tác
匠師 (jiàng shī) : tượng sư
匠心 (jiàng xīn) : suy nghĩ lí thú; suy nghĩ độc đáo; suy nghĩ kỳ diệ
匠心独运 (jiàng xīn dú yù) : độc đáo; đặc sắc
匠心獨具 (jiàng xīn dú jù) : tượng tâm độc cụ
匠心獨運 (jiàng xīn dú yùn) : tượng tâm độc vận
匠意 (jiàng yì) : tượng ý
匠成 (jiàng chéng) : tượng thành
匠戶 (jiàng hù) : tượng hộ
匠氏 (jiàng shì) : tượng thị
匠氣 (jiàng qì) : tượng khí
匠石 (jiàng shí) : tượng thạch
匠石斫鼻 (jiàng shí zhuó bí) : tượng thạch chước tị
匠石運斤 (jiàng shí yùn jīn) : tượng thạch vận cân
--- | ---