Phiên âm : jiàng xīn dú jù.
Hán Việt : tượng tâm độc cụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
別具巧妙的心思。例這幅畫不論是布局、用色、意境都是匠心獨具, 堪稱佳作。別具巧妙的心思。如:「這幅畫不論是布局、用色、意境都是匠心獨具, 堪稱佳作。」