Phiên âm : jiàng shí yùn jīn.
Hán Việt : tượng thạch vận cân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
匠石, 古代有名的工匠。「匠石運斤」形容技藝精巧, 超凡入聖。如:「那位老師傅幾十年來練就了一手精湛純熟, 匠石運斤的技藝。」《莊子.徐无鬼》:「郢人堊慢其鼻端, 若蠅翼, 使匠石斲之。匠石運斤成風, 聽而斲之, 盡堊而鼻不傷, 郢人立不失容。」