VN520


              

匠成

Phiên âm : jiàng chéng.

Hán Việt : tượng thành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

培育養成。《淮南子.泰族》:「入學庠序, 以脩人倫, 此皆人之所有於性, 而聖人之所匠成也。」


Xem tất cả...