Phiên âm : jiàng chéng.
Hán Việt : tượng thành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
培育養成。《淮南子.泰族》:「入學庠序, 以脩人倫, 此皆人之所有於性, 而聖人之所匠成也。」