VN520


              

匠石

Phiên âm : jiàng shí.

Hán Việt : tượng thạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代一位名叫石的工匠, 技術出神入化, 運斧削掉郢人鼻端的汙泥, 而絲毫未傷及鼻。見《莊子.徐无鬼》。後用以為巧匠的代稱。南朝梁.劉勰《文心雕龍.事類》:「夫山木為良匠所度, 經書為文士所擇;木美而定於斧斤, 事美而制於刀筆;研思之士, 無慚匠石矣。」也稱為「匠伯」。


Xem tất cả...