VN520


              

匠師

Phiên âm : jiàng shī.

Hán Việt : tượng sư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

職官名。周代設置, 於葬禮中掌管百工之事, 漢以後稱為「大匠」。《周禮.地官.鄉師》:「及葬執纛, 以與匠師, 御匶而治役。」漢.鄭玄.注:「匠師, 事官之屬, 其於司空若鄉師之於司徒也。鄉師主役, 匠師主眾匠, 共主葬引。」


Xem tất cả...