VN520


              

匠氣

Phiên âm : jiàng qì.

Hán Việt : tượng khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

創作缺乏藝術巧思, 而流於低俗雕琢技術層面的工匠氣。清.王夫之《薑齋詩話.卷下》:「徵故實, 寫色澤, 廣比譬, 雖極鏤繪之工, 皆匠氣也。」《浮生六記.卷二.閒情記趣》:「若留枝盤如寶塔, 紮枝曲如蚯蚓者, 便成匠氣矣。」


Xem tất cả...