Phiên âm : jiàng yì.
Hán Việt : tượng ý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
巧妙的創作意念。唐.許孟容〈穆公集序〉:「誦六經得其研深, 閱百代得其英華, 屬詞匠意, 必本於道。」也作「匠心」。