VN520


              

匠意

Phiên âm : jiàng yì.

Hán Việt : tượng ý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

巧妙的創作意念。唐.許孟容〈穆公集序〉:「誦六經得其研深, 閱百代得其英華, 屬詞匠意, 必本於道。」也作「匠心」。


Xem tất cả...