VN520


              

匠氏

Phiên âm : jiàng shì.

Hán Việt : tượng thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

木工、工匠。唐.韓愈〈進學解〉:「夫大木為杗, 細木為桷, 欂櫨侏儒, 椳闑扂楔, 各得其宜, 施以成室者, 匠氏之工也。」明.康海《中山狼》第三折:「伐去俺條枚, 芟落俺枝葉, 又要賣俺與匠氏。」


Xem tất cả...