VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
别才 (bié cái) : biệt tài; tài năng đặc biệt
别扭 (bièniu) : khó chịu; chướng; kỳ quặc; kỳ cục; khó tính; chưa
别择 (bié zé) : xem xét để chọn; giám định lựa chọn
别提 (bié tí) : miễn bàn; khỏi phải nói; khỏi bàn; còn phải nói, đ
别无出路 (bié wú chū lù) : không còn cách nào
别无它法 (bié wú tā fǎ) : không còn cách nào; chẳng còn cách nào khác
别无长物 (bié wú cháng wù) : không còn gì thêm
别是 (bié shì) : hay là; hẳn là; chẳng lẽ là
别有天地 (bié yǒu tiān dì) : khoảng trời riêng; thế giới mới; thế giới thần tiê
别有用心 (bié yǒu yòng xīn) : ý đồ riêng; có dụng ý xấu; có dụng tâm xấu; có dã
别有风味 (bié yǒu fēng wèi) : đặc sắc
别本 (bié běn) : bản khác
别来无恙 (bié lái wú yàng) : hi vọng bạn vẫn khoẻ từ khi chúng ta chia tay
别树一帜 (bié shù yī zhì) : khác người; dựng ngọn cờ khác; tạo cục diện mới; r
别样 (bié yàng) : khác; ngoài
别生枝节 (bié shēng zhī jié) : gặp rắc rối bất ngờ; nảy sinh phiền toái ngoài dự
别的 (bié de) : cái khác
别离 (bié lí) : biệt ly; xa cách; ly biệt; chia cách; từ biệt; rời
别称 (bié chēng) : biệt danh; biệt xưng; tên gọi khác; biệu hiệu
别管 (bié guǎn) : bất kể; bất luận; cho dù; bất cứ; dù
别绪 (bié xù) : cảm xúc biệt ly; cảm xúc chia tay
别致 (bié zhi) : độc đáo; mới mẻ; khác thường; đặc biệt; kỳ lạ; mới
别裁 (bié cái) : tuyển chọn; chọn lọc
别趣 (bié qù) : rất thích thú; đặc biệt thích
别邸 (bié dǐ) : biệt để
上一頁
|
下一頁