Phiên âm : bié yǒu tiān dì.
Hán Việt : biệt hữu thiên địa.
Thuần Việt : khoảng trời riêng; thế giới mới; thế giới thần tiê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoảng trời riêng; thế giới mới; thế giới thần tiên; chân trời riêng; cõi riêng biệt; mảnh trời riêng另有一种境界,形容风景等引人入胜