VN520


              

别有天地

Phiên âm : bié yǒu tiān dì.

Hán Việt : biệt hữu thiên địa.

Thuần Việt : khoảng trời riêng; thế giới mới; thế giới thần tiê.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khoảng trời riêng; thế giới mới; thế giới thần tiên; chân trời riêng; cõi riêng biệt; mảnh trời riêng
另有一种境界,形容风景等引人入胜


Xem tất cả...