VN520


              

别裁

Phiên âm : bié cái.

Hán Việt : biệt tài.

Thuần Việt : tuyển chọn; chọn lọc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuyển chọn; chọn lọc (thường làm tên tập thơ hoặc tập nhạc)
鉴别裁定优劣,决定取舍(多用作诗歌选本的名称,如清·沈德潜编有《唐诗别裁集》《明诗别裁集》等)


Xem tất cả...