Phiên âm : bié cái.
Hán Việt : biệt tài.
Thuần Việt : tuyển chọn; chọn lọc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyển chọn; chọn lọc (thường làm tên tập thơ hoặc tập nhạc)鉴别裁定优劣,决定取舍(多用作诗歌选本的名称,如清·沈德潜编有《唐诗别裁集》《明诗别裁集》等)