VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
别针 (bié zhēn) : ghim bấm
别集 (bié jí) : tập thơ; biệt tập
别饶风致 (biéráo fēng zhì) : cực kỳ thích thú; vô cùng thú vị
别馆 (bié guǎn) : hành cung; biệt quán
上一頁
| ---