Phiên âm : bié yǒu fēng wèi.
Hán Việt : biệt hữu phong vị.
Thuần Việt : đặc sắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đặc sắc另有特色比喻事物具有特殊的风采或味道此地景物别有风味,引人入胜.cǐdì jǐngwù biéyǒufēngwèi,yǐnrénrùshèng.cảnh vật nơi đây rất đặc sắc, cực kỳ hấp dẫn.