VN520


              

别称

Phiên âm : bié chēng.

Hán Việt : biệt xưng.

Thuần Việt : biệt danh; biệt xưng; tên gọi khác; biệu hiệu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biệt danh; biệt xưng; tên gọi khác; biệu hiệu
正式名称以外的名称,如湘是湖南的别称,鄂是湖北的别称
xiāng shì húnán de biéchēng.
Tương là tên gọi khác của tỉnh Hồ Nam


Xem tất cả...