Phiên âm : bié chēng.
Hán Việt : biệt xưng.
Thuần Việt : biệt danh; biệt xưng; tên gọi khác; biệu hiệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biệt danh; biệt xưng; tên gọi khác; biệu hiệu正式名称以外的名称,如湘是湖南的别称,鄂是湖北的别称xiāng shì húnán de biéchēng.Tương là tên gọi khác của tỉnh Hồ Nam