Phiên âm : bié shì.
Hán Việt : biệt thị.
Thuần Việt : hay là; hẳn là; chẳng lẽ là.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hay là; hẳn là; chẳng lẽ là莫非是tā zhè shí hái méi lái, bié shì bù kěn lái ba!anh ta giờ này còn chưa đến, hẳn là không muốn đến rồi!