Phiên âm : bié shēng zhī jié.
Hán Việt : biệt sanh chi tiết.
Thuần Việt : gặp rắc rối bất ngờ; nảy sinh phiền toái ngoài dự .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gặp rắc rối bất ngờ; nảy sinh phiền toái ngoài dự tính比喻在解决某一问题的过程中意外地出现一些新问题,使原来的问题不能顺利解决