VN520


              

别生枝节

Phiên âm : bié shēng zhī jié.

Hán Việt : biệt sanh chi tiết.

Thuần Việt : gặp rắc rối bất ngờ; nảy sinh phiền toái ngoài dự .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gặp rắc rối bất ngờ; nảy sinh phiền toái ngoài dự tính
比喻在解决某一问题的过程中意外地出现一些新问题,使原来的问题不能顺利解决


Xem tất cả...