Phiên âm : bié zhi.
Hán Việt : biệt trí.
Thuần Việt : độc đáo; mới mẻ; khác thường; đặc biệt; kỳ lạ; mới.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độc đáo; mới mẻ; khác thường; đặc biệt; kỳ lạ; mới lạ新奇,跟寻常不同