VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
几丁质 (jī dīng zhì) : chất si-tin
几个 (jǐ gè) : vài cái; vài thứ; nhiều hơn hai cái
几乎 (jī hū) : hầu như; cơ hồ; gần như; chừng; gần
几乎不 (jī hū bù) : ít; ít ỏi; nhỏ
几何 (jǐ hé) : bao nhiêu
几何体 (jǐ hé tǐ) : khối hình học; lập thể
几何图形 (jǐ hé tú xíng) : hình hình học
几何学 (jǐ hé xué) : hình học
几何级数 (jǐ hé jí shù) : dãy số nhân
几儿 (jǐ r) : hôm nào; ngày nào; ngày mấy
几内亚 (jǐnèi yǎ) : Guinea
几分 (jǐ fēn) : một chút; hơi
几多 (jǐ duō) : mấy; bao nhiêu
几希 (jī xī) : ít; ít ỏi; không nhiều
几席 (jǐ xí) : kỉ tịch
几微 (jī wēi) : nhỏ; nhỏ bé
几时 (jǐ shí) : lúc nào; khi nào
几曾 (jǐ céng) : chưa bao giờ; lúc; khi
几杖 (jǐ zhàng) : kỉ trượng
几案 (jǐ àn) : kỉ án
几率 (jī lǜ) : xác suất
几种 (jǐ zhǒng) : nhiều; vài
几笔 (jǐ bǐ) : vài nét bút; ít nét bút
几筵 (jǐ yán) : kỉ diên
几经 (jǐ jīng) : nhiều lần; lặp đi lặp lại
--- |
下一頁