VN520


              

几何体

Phiên âm : jǐ hé tǐ.

Hán Việt : kỉ hà thể.

Thuần Việt : khối hình học; lập thể.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khối hình học; lập thể
空间的有限部分,由平面和曲面围成,如棱主体,正方体、圆柱体、球体也叫立体


Xem tất cả...