VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
几维鸟 (jī wéiniǎo) : chim ki-wi
几腔 (jǐ qiāng) : đầy ấp
几至 (jī zhì) : hầu như; gần như
几许 (jǐ xǔ) : bao nhiêu
几谏 (jī jiàn) : răn bảo; khuyên răn; khuyên nhủ
几起几落 (jǐ qǐ jǐ luò) : lên xuống; thăng giáng; thịnh suy
上一頁
| ---