Phiên âm : jǐ r.
Hán Việt : kỉ nhân.
Thuần Việt : hôm nào; ngày nào; ngày mấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hôm nào; ngày nào; ngày mấy哪一天nǐ jǐ er lái de?hôm nào anh tới?今儿是几儿?jīn er shì jǐ er?hôm nay là ngày mấy?