VN520


              

几儿

Phiên âm : jǐ r.

Hán Việt : kỉ nhân.

Thuần Việt : hôm nào; ngày nào; ngày mấy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hôm nào; ngày nào; ngày mấy
哪一天
nǐ jǐ er lái de?
hôm nào anh tới?
今儿是几儿?
jīn er shì jǐ er?
hôm nay là ngày mấy?


Xem tất cả...